Có 2 kết quả:
履险如夷 lǚ xiǎn rú yí ㄒㄧㄢˇ ㄖㄨˊ ㄧˊ • 履險如夷 lǚ xiǎn rú yí ㄒㄧㄢˇ ㄖㄨˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to make one's way through a dangerous pass as if walking on level ground (idiom)
(2) fig. to handle a crisis effortlessly
(2) fig. to handle a crisis effortlessly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to make one's way through a dangerous pass as if walking on level ground (idiom)
(2) fig. to handle a crisis effortlessly
(2) fig. to handle a crisis effortlessly
Bình luận 0